Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sản phụ
[sản phụ]
|
pregnant woman; expectant mother; mother-to-be
To give a general anesthetic to a pregnant woman
Từ điển Việt - Việt
sản phụ
|
danh từ
người phụ nữ trong thời kì ở cữ
nữ hộ sinh ở bệnh viện ấy chăm sản phụ rất tốt